Máy in Laser trắng đen Canon LBP-6030B

24768

3,200,000 VND (Giá bao gồm VAT)

Giá trước đây 2,100,000 VNDTiết kiệm 0%

Số lượng:
Hỗ trợ mua hàng
Hỗ trợ Online
Mail đặt hàng:
Thông tin kỹ thuật
  • Model: Canon imageCLASS LBP6030B
  • Loại máy in: Laser trắng đen 
  • Khổ giấy in:  Tối đa A4
  • Tốc độ in: 18 trang/phút
  • Bộ nhớ ram: 32MB
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0 tốc độ cao
  • Hiệu suất làm việc: 5.000 trang/ tháng
  • Mực in sử dụng: Cartridge mực 325 (Cartridge mực đi kèm: 700 trang)
  • Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
  • Giao hàng: Miễn phí TPHCM

0914 174 991

Hỗ trợ 24/7

Bảo hành tận nơi

Khách hàng

Giao hàng miễn phí

Tại TPHCM

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG VÀ LẮP ĐẶT CỦA CÔNG TY NGUYỄN HỢP PHÁT

Chính sách giao hàng Mực in.

  • Mực in: Giao hàng miễn phí đơn hàng từ 1 triệu trở lên (bán kính 5km)
  • Giao hàng và lắp đặt mực in: Phụ thu cho kỹ thuật 50.000đ/lần
  • Thời gian giao hàng: Đơn hàng xử lý từ 1h tới 2h kể từ lúc đặt hàng
  • Gửi hàng: Theo nhà xe khách hàng yêu cầu, hoặc đơn vị chuyển phát nhanh
  • Chi phí gửi hàng: Khách hàng chịu phí và thanh toán với nhà xe khi nhận hàng

Chính sách giao hàng Máy in.

  • Máy in: Giao hàng miễn phí các quận nội thành (không bao gồm lắp đặt)
  • Giao hàng và cài đặt máy in: Phí cài đặt 200.000đ/lần (giới hạn 2 máy tính)
  • Thời gian giao hàng: Đơn hàng xử lý từ 2h tới 4h kể từ lúc đặt hàng
  • Gửi hàng: Theo nhà xe khách hàng yêu cầu, hoặc đơn vị chuyển phát nhanh
  • Phí gửi hàng: Khách hàng chịu phí và thanh toán với nhà xe khi nhận hàng
Thông tin chi tiết

Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS LBP6030

 
 
In  
Phương pháp in In laser đen trắng
Tốc độ in Khổ A4: 18 trang/phút Up to 18 ppm
Khổ Letter: 19 trang/phút
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in ảnh nhờ Công nghệ lọc ảnh chất lượng 2400 (tương đương) × 600dpi
Thời gian khởi động
(từ khi bật nguồn)
10 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Xấp xỉ 7,8 giây
Thời gian khôi phục
(khi đang ở chế độ tắt máy)
Xấp xỉ 1 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT
Xử lí giấy  
Khay nạp giấy (chuẩn) 150 tờ (định lượng 80g/m2)
Khay đỡ bản in 100 tờ (giấy ra úp  mặt xuống)
(định lượng 80g/m2)
Khổ giấy A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL
Khổ chọn thêm: Chiều rộng 76,2 đến 215,9mm x Chiều dài 188 đến 355,6mm
Định lượng giấy 60 đến 163g/m2
Loại giấy Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư.
Kết nối giao tiếp và phần mềm  
Kết nối USB USB 2.0 tốc độ cao
Hệ điều hành tương thích*2 Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows XP (32 / 64-bit), Windows Server 2012 (32 / 64bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2008 (32 / 64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit), 
Mac OS 10.6.x~10.9 *3, Linux*3, Citrix
Thông số kĩ thuật chung  
Màn hình điều khiển 2 màn hình LED, 2 phím nhấn thao tác vụ
Dung lượng bộ nhớ 32MB
Kích thước (W x D x H) 364 x 249 x 199mm
Trọng lượng Xấp xỉ 5,0kg (không bao gồm ống mực)
Mức ồn*4 Khi đang vận hành: Công suất âm: 6,53B hoặc thấp hơn
Mức nén âm: 49,3dB
Khi ở chế độ chờ: Công suất âm: Không nghe thấy*5
Mức nén âm: Không nghe thấy*5
Mức tiêu thụ điện tối đa 840W hoặc thấp hơn
Mức tiêu thụ điện trung bình Khi đang vận hành: Xấp xỉ 320W
Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 1,8W
Khi tắt máy: Xấp xỉ 0,8W
Mức tiêu hao điện chuẩn theo chương trình Ngôi sao năng lượng  0,48kWh/tuần
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10~30°C
Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện chuẩn 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Cartridge mực*6 Cartridge mực 325: 1.600 trang
(Cartridge mực đi kèm: 700 trang)
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng*7 Lên tới 5.000 trang
Công suất khuyến nghị/tháng 200 - 800 trang
 
 
   
*1 Giấy Legal là loại giấy có kích thước 215,9 x 55,6mm (8,5 x 14 inches)
*2 Vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để xem trình điều khiển máy in cập nhật nhất
*3 Có thể tải trình điều khiển mới nhất dành cho hệ điều hành Mac và Linux từ trang web www.canon-asia.com 
*4 Đã được thử nghiệm theo chuẩn ISO 7779 và thông báo trên ISO 9296
*5 "Không nghe thấy" nghĩa là mỗi mức nén âm ở vị trí đứng bên cạnh thấp hơn tiêu chí tuyệt đối của chuẩn ISO 7779
*6 Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO/IEC 19752
*7 Giá trị dung lượng bản in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laze khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế/ tháng
Sản phẩm cùng thương hiệu

Bình luận và đánh giá