Máy in Laser màu Canon LBP7750cdn, Duplex, Network

31580

35,200,000 VND (Giá bao gồm VAT)

Số lượng:
Hỗ trợ mua hàng
Hỗ trợ Online
Mail đặt hàng:
Thông tin kỹ thuật
  • Tên máy in: Máy in Canon LASER SHOT LBP7750Cdn
  • Loại máy in: Laser màu A4
  • Khổ giấy in: A4 / B5 / A5 / Letter / Executive / 16K /Custom Paper Sizes (Width 148.0 to 215.9mm; Length 210 to 297mm)
  • Tốc độ in: 1 mặt 30 trang/phút (A4) màu/đen trắng , 2 mặt  27 trang/phút
  • Bộ nhớ ram: 256MB
    Độ phân giải:  9600 × 600dpi
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0 Tốc độ cao, Network 10Base-T / 100Base-TX
  • Chức năng đặc biệt: in mạng, đảo 2 mặt tự động
  • Hiệu suất làm việc: 15,000 trang/tháng
  • Bảo hành: Chính hãng 1 năm
  • Giao hàng: Miễn phí trong phạm vi TP.HCM
  • ( Mực theo máy chỉ đạt 50% dung lượng mực mới 100%)

0914 174 991

Hỗ trợ 24/7

Bảo hành tận nơi

Khách hàng

Giao hàng miễn phí

Tại TPHCM

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG VÀ LẮP ĐẶT CỦA CÔNG TY NGUYỄN HỢP PHÁT

Chính sách giao hàng Mực in.

  • Mực in: Giao hàng miễn phí đơn hàng từ 1 triệu trở lên (bán kính 5km)
  • Giao hàng và lắp đặt mực in: Phụ thu cho kỹ thuật 50.000đ/lần
  • Thời gian giao hàng: Đơn hàng xử lý từ 1h tới 2h kể từ lúc đặt hàng
  • Gửi hàng: Theo nhà xe khách hàng yêu cầu, hoặc đơn vị chuyển phát nhanh
  • Chi phí gửi hàng: Khách hàng chịu phí và thanh toán với nhà xe khi nhận hàng

Chính sách giao hàng Máy in.

  • Máy in: Giao hàng miễn phí các quận nội thành (không bao gồm lắp đặt)
  • Giao hàng và cài đặt máy in: Phí cài đặt 200.000đ/lần (giới hạn 2 máy tính)
  • Thời gian giao hàng: Đơn hàng xử lý từ 2h tới 4h kể từ lúc đặt hàng
  • Gửi hàng: Theo nhà xe khách hàng yêu cầu, hoặc đơn vị chuyển phát nhanh
  • Phí gửi hàng: Khách hàng chịu phí và thanh toán với nhà xe khi nhận hàng
Thông tin chi tiết

Các thông số kỹ thuật cho LASER SHOT LBP7750Cdn

Tốc độ in
In màu:A4 30trang/phút*1*2
In đơn sắc:A4 30trang/phút*1*2
In đảo mặt:A4 27ipm*1*2
Phương pháp in Phương pháp in điện từ
Phương pháp chỉnh sửa Chỉnh sửa theo nhu cầu
Ngôn ngữ in UFRⅡ, PCL5c, PCL6, Postscript 3 (tùy chọn)
Độ phân giải tối đa 600 x 600dpi;
9600 (Equivalent) x 600dpi
Bản in đầu tiên
Bản in màu Xấp xỉ 10,4 giây hoặc thấp hơn*3
Bản in đơn sắc Xấp xỉ 10,2 giây hoặc thấp hơn*3
Cartridge mực *4 Mực đen (5.000 trang); CMY (8.500 trang)
Cartridge mực đen Đi kèm (3.000 trang); CMY (4.100 trang)
Giấy vào
Giấy Cassette tiêu chuẩn 250 tờ
Khay giấy đa mục đích 100 tờ
Khay lên giấy (tùy chọn) 500 tờ
Kích thước giấy
Giấy Cassette tiêu chuẩn A4 / B5 / A5 / Letter / Executive / 16K /
Kích thước giấy tùy chọn 
(Chiều rộng 148,0 đến 215,9mm; Chiều dài 210 đến 297mm)
Giấy ra
Mặt ra úp xuống Xấp xỉ 250 tờ
In đảo mặt Tiêu chuẩn
In mạng làm việc
Độ ồn khi vận hành
Khi in 53dB (áp suất tiếng)
Khi ở chế độ chờ Mức ồn cơ bản
Nguồn điện tiêu thụ (220 đến 240W)
Khi in Xấp xỉ 569W
Khi ở chế độ chờ Xấp xỉ 44W
Khi ở chế độ nghỉ Xấp xỉ 18W (mặc định)
Xấp xỉ 1,7W (Khi nghỉ lâu)
Kích thước (W x D x H) 517 x 530 x 374mm
Trọng lượng (chỉ tính riêng máy in) Xấp xỉ 30kg
Bộ nhớ RAM 256MB
Giao diện
USB USB 2.0 tốc độ cao
Mạng làm việc 10 Base-T/100 Base-TX
Hệ điều hành hỗ trợ Windows 2000 / XP / 2003 / Vista / 2008
Mac OS 10.4.9 hoặc phiên bản mới hơn*5
Linux*5
 
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước.
*1 Tốc độ in có thể giảm tùy thuộc vào các cài đặt cho kích thước, loại giấy, số lượng tờ in và cài đặt chế độ chỉnh sửa
*2 Nếu sử dụng máy in liên tiếp trong một thời gian vượt quá, nhiệt độ bên trong của máy in có thể tăng. Khi đó cơ chế an toàn của máy in sẽ hoạt động và máy in có thể dừng tạm thời
*3 Có thể khác nhau tùy thuộc vào môi trường đầu ra
*4 Hiệu suất trung bình của một cartridge trung bình như sau:
Cartridges mực thay thế
- Hiệu suất trung bình của cartridge mực K (màu đen): 5000 trang
- Hiệu suất trung bình của cartridge mực hỗn hợp C (xanh lam), M (đỏ), và Y (vàng) là 8500 trang
Cartridge mực đi kèm với máy in này
- Hiệu suất trung bình của cartridge mực K (màu đen): 3000 trang
- Hiệu suất trung bình của cartridge mực hỗn hợp C (xanh lam), M (đỏ), và Y (vàng) là 4100 trang
Hiệu suất trung bình trên đây dựa theo "ISO/IEC 19798" khi in trên giấy A4 với cài đặt mật độ in mặc định.
*5 Có thể tải về tại đây.
Sản phẩm cùng thương hiệu

Bình luận và đánh giá