Máy in Canon Laser trắng đen imageCLASS LBP312x

8110

Giá: Liên hệ

Số lượng:
Hỗ trợ mua hàng
Hỗ trợ Online
Mail đặt hàng:
Thông tin kỹ thuật
  • Model: Máy in Canon Laser trắng đen imageCLASS LBP312x
  • Loại máy: In laser trắng đen
  • Chức năng: In
  • Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
  • Tốc độ in: 43 trang/phút
  • Độ phân giải: 1200 x 1200
  • Bộ nhớ ram: 1G
  • Chuẩn kết nối: USB, Wifi
  • Chức năng đặc biệt: In trực tiếp từ USB ở định dạng PDF, JPEG và TIFF. In đảo 2 mặt tự động
  • Hiệu suất làm việc: 150,000 trang/tháng
  • Bảo hành: Chính hãng 1 năm
  • Giao hàng: Miễn phí TPHCM

0914 174 991

Hỗ trợ 24/7

Bảo hành tận nơi

Khách hàng

Giao hàng miễn phí

Tại TPHCM

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG VÀ LẮP ĐẶT CỦA CÔNG TY NGUYỄN HỢP PHÁT

Chính sách giao hàng Mực in.

  • Mực in: Giao hàng miễn phí đơn hàng từ 1 triệu trở lên (bán kính 5km)
  • Giao hàng và lắp đặt mực in: Phụ thu cho kỹ thuật 50.000đ/lần
  • Thời gian giao hàng: Đơn hàng xử lý từ 1h tới 2h kể từ lúc đặt hàng
  • Gửi hàng: Theo nhà xe khách hàng yêu cầu, hoặc đơn vị chuyển phát nhanh
  • Chi phí gửi hàng: Khách hàng chịu phí và thanh toán với nhà xe khi nhận hàng

Chính sách giao hàng Máy in.

  • Máy in: Giao hàng miễn phí các quận nội thành (không bao gồm lắp đặt)
  • Giao hàng và cài đặt máy in: Phí cài đặt 200.000đ/lần (giới hạn 2 máy tính)
  • Thời gian giao hàng: Đơn hàng xử lý từ 2h tới 4h kể từ lúc đặt hàng
  • Gửi hàng: Theo nhà xe khách hàng yêu cầu, hoặc đơn vị chuyển phát nhanh
  • Phí gửi hàng: Khách hàng chịu phí và thanh toán với nhà xe khi nhận hàng
Thông tin chi tiết
IN
Phương pháp in In tia laser đơn sắc
Tốc độ in 43ppm
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1,200 x 1,200 dpi (tương đương)
2,400 (tương đương) x 600 dpi
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) 30 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 Xấp xỉ 6.2 giây
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 3.0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL6, PS, PDF, XPS
In tự động đảo mặt Tiêu chuẩn
Kích cỡ giấy phù hợp cho in đảo mặt
(Dựa trên độ dày: 60 - 120g/m²)
A4, Legal , Letter, Foolscap, Indian Legal
XỬ LÝ GIẤY
Lượng giấy nạp
(Dựa trên độ dày 80g/m²)
Khay tiêu chuẩn 550 tờ
Khay đa mục đích 100 tờ
Khay nạp giấy thêm 550 tờ
Lượng giấy nạp tối đa 2,300 tờ
Lượng giấy in (Dựa trên độ dày 64g/m²) 250 tờ (mặt úp xuống)
Kích cỡ giấy Khay tiêu chuẩn,
Khay nạp giấy thêm
A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal.
Tùy chỉnh (Rộng: 105.0 x 215.9mm, Dài:148.0 x 355.6mm)
Khay đa mục đích A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card (3"x5"),
Tùy chỉnh (Rộng: 76.2 x 215.9mm, Dài:127.0 x 355.6mm)
Bao thư: COM10, Monarch, DL
Trọng lượng giấy Khay tiêu chuẩn,
Khay nạp giấy thêm
52 tới 120g/m2
Khay đa mục đích 52 tới 199g/m²
Loại giấy Plain, Heavy, Label, Bond, Envelope
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM
Giao diện chuẩn Có dây High-Speed USB 2.0, USB Host,
10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Ethernet
Bảo mật mạng Có dây SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service
Tính năng khác Department ID, Secure Print
Hệ điều hành tương thích Microsoft® Windows® 10 (32, 64-bit), Windows® 8.1 (32, 64-bit), Windows® 8 (32, 64-bit), Windows® 7 (32, 64-bit), Windows Vista® (32, 64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32, 64-bit), Windows® Server 2003 (32, 64-bit), Windows® Server 2016 (64-bit),
Mac® OS X(*2) 10.6.~ or later, Linux (*2)
THÔNG SỐ CHUNG
Bộ nhớ máy 1GB
Bảng điều khiển Màn LCD đen trắng 5 dòng + Phím bấm số
Kích thước (W x D x H) 409 x 376 x 275mm
Trọng lượng (xấp xỉ) Xấp xỉ 11.5kg (không cartridge)
Tiêu thụ điện năng Tối đa 1,310W hoặc ít hơn
Khi hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 670W
Ở chế độ chờ (trung bình) Xấp xỉ 9.5W
Ở chế độ nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 2.0W (Kết nối USB)
Xấp xỉ 1.2W (Kết nối LAN có dây)
Mức ồn (*3) Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 54.0dB
Công suất âm: 6.9B
Trong lúc chờ Mức nén âm: Không nghe được(*4)
Công suất âm: Không nghe được
Môi trường hoạt động Nhiêt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20% - 80% RH (Không ngưng tụ)
Điện năng tiêu thụ AC 220 - 240V (±10%), 50/60Hz (±2Hz
Vật tư sử dụng (*5) Mực (Tiêu chuẩn) Cartridge BK: 10,000 trang (đi kèm máy: 7,000 trang)
Mực (Lớn) Cartridge BK: 20,000 trang
Lượng in tối đa tháng (*6) 150,000 trang
PHỤ KIỆN ĐI KÈM
SD Card SD Card-C1
Khay nạp giấy Khay nạp giấy ngoài PF-C1 (550 tờ)
Barcode ROM Bộ in Barcode -F1
Sản phẩm cùng thương hiệu

Bình luận và đánh giá