In |
|
Phương thức in |
In laser đen trắng |
Phương pháp chỉnh sửa |
Tùy chỉnh |
Tốc độ in (A4) |
Đơn sắc: |
25 trang/phút |
Màu: |
25 trang/phút |
Độ phân giải in |
600 x 600dpi |
Chất lượng in với công nghệ lọc hình ảnh |
2400 (tương đương) x 600dpi |
Thời gian làm nóng máy (Từ lúc bật máy) |
34 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
Đơn sắc: |
11.4secs. |
Màu: |
13.5secs. |
Thời gian khôi phục (Từ chế độ nghỉ) |
Khoảng 10 giây. |
Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL5c / 6, Adobe® PostScript 3 |
In 2 mặt tự động |
Tiêu chuẩn |
Khổ giấy cho in 2 mặt tự động |
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Officio, B-Officio, M-Officio, Governmentt Letter, Government Legal, Australia Foolscap, Foolscap, 16K, F4A, K-Legal
*Paper weight 60 - 163g/m2 |
In trực tiếp từ USB |
Các định dạng được hỗ trợ: |
JPEG, TIFF, PDF |
Tính năng in |
Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
Sao chụp |
|
Tốc độ sao chụp (A4) |
Đơn sắc: |
25 trang/phút |
Màu: |
25 trang/phút |
Độ phân giải sao chụp |
600 x 600dpi |
Số lượng bản sao tối đa |
Lên đến 999 bản sao |
Tỷ lệ thu phóng |
25 - 400% tăng giảm 1% |
Tính năng sao chụp |
Xóa khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp thẻ ID |
Quét |
|
Độ phân giải quét |
Quang học: |
Lên đến 600 x 600dpi |
Trình tăng cường: |
Lên đến 9600 x 9600dpi |
Độ sâu bit màu |
24-bit |
Quét 2 mặt |
Có |
Quét đẩy |
Có, USB and Network |
Quét tới USB |
Có |
Tính năng quét |
TWAIN, WIA (tương thích với trình điều khiển quét) |
Gửi |
|
Phương thức gửi |
SMB, Email, FTP |
Chế độ màu |
Full Colour, Grayscale, Monochrome |
Độ phân giải quét |
300 x 300dpi, 200 x 200dpi |
Dạng file |
Tiêu chuẩn: |
JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) |
Fax |
|
Tốc độ fax |
Lên đến 33.6Kbps |
Độ phân giải bản fax |
Lên đến 406 x 39dpi |
Phương thức nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
Bộ nhớ fax *1 |
Lên đến 512 trang |
Quay số ưa thích (trong sổ địa chỉ) |
19 số |
Quay số nhanh (Số ưa thích + Mã số) |
Lên đến 300 số |
Quay số theo nhóm / Địa chỉ đến |
Tối đa 199 số/ địa chỉ |
Gửi fax liên tục |
Tối đa 310 địa chỉ |
Fax 2 mặt (chuyển fax) |
Có |
Chế độ nhận fax |
Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại |
Bộ nhớ sao lưu |
Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn |
Tính năng fax |
Chuyển tiếp fax, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả thực hiện fax, báo cáo quản lí hoạt động fax |
Xử lý giấy |
|
Khay nạp tài liệu tự động đảo mặt - Duplex Auto Document Feeder (DADF) |
50 tờ (80g/m2) |
Khổ giấy cho khay ADF |
A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement, 16K
(Min. 128 x 139.7mm to Max. 215.9 x 355.6mm) |
Giấy vào |
Tiêu chuẩn: |
550 tờ khay tiêu chuẩn
100 tờ khay đa năng
(giấy thường: 60 - 90g/m2) |
Lựa chọn thêm: |
550 tờ |
Giấy ra |
250 tờ (giấy ra úp mặt) |
Khổ giấy |
Khay giấy tiêu chuẩn:
Khay giấy chọn thêm: |
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, OFFICIO,B-OFFICIO, M-OFFICIO, Government Letter, Government Legal, Australia Foolscap, Foolscap, 16K, F4K, K-LGL
Envelope:
COM10, Monarch, C5, DL,
Custom (Min. 98.4 x 190.5mm to Max. 216.0 x 355.6mm) |
Khay giấy đa năng: |
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, OFFICIO,B-OFFICIO, M-OFFICIO, Government Letter, Government Legal, Australia Foolscap, Foolscap, 16K, F4K, K-LGL
Envelope:
COM10, Monarch, C5, DL,
Custom (Min. 98.4 x 148.0mm to Max. 216.0 x 355.6mm) |
Loại giấy |
Thin, Plain, Heavy, Recycled, Color, PrePunched, Bond Paper |
Định lượng giấy |
Khay giấy tiêu chuẩn: |
60 - 220g/m2 |
Khay giấy đa năng: |
60 - 220g/m2 |
Kết nối và phần mềm |
|
Chuẩn giao tiếp |
USB 2.0 tốc độc cao
10 / 100 / 1000 Base‐T Ethernet (Network) |
Hệ điều hành tương thích |
Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Windows Vista®, Windows Server® 2003, Windows® XP
Mac® OS X 10.5.8 & up *3, Linux *4
*Scan Driver is not support Server type OS |
Phần mềm |
Printer driver, Fax driver, Scanner driver, Network Scan Utility, Presto! PageManager |
Bảo mật và Tính năng khác |
|
Tính năng bảo mật |
Native Secured Print, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC |
Quản lý ID theo bộ phận |
Lên đến 300 ID |
Giải pháp in di động |
Canon Mobile Printing, Canon Mobile Scanning, Apple® AirPrint™, Mopria™ |
Sổ địa chỉ |
LDAP |
Tính năng chung |
|
Bộ nhớ |
1GB |
Màn hình hiển thị |
Màn hình cảm ứng màu LCD 3.5" |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
511 x 549 x 610mm |
Trọng lượng |
44kg (bao gồm hộp mực) |
Công suất tiêu thụ |
Công suất tối đa: |
1500W hoặc ít hơn |
Trung bình, khi đang vận hành |
Xấp xỉ 400W |
Trung bình, khi ở chế độ Standby |
Xấp xỉ 30W |
Trung bình, khi ở chế độ nghỉ |
Xấp xỉ 1.0W |
Độ ồn |
Khi đang vận hành |
Mức công suất âm (ở vị trí đứng cạnh):
50dB khi in màu (tham khảo)
49dB khi in đơn sắc (tham khảo)
Mức nén âm: LWAd
68.5dB hoặc ít hơn khi in màu
67.8dB hoặc ít hơn khi in đơn sắc |
Khi đang chế độ nghỉ: |
Mức công suất âm (ở vị trí đứng cạnh):
Khó nghe *5 (giá trị tham khảo)
Mức nén âm: LWAd
43 dB hoặc ít hơn |
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: |
10 đến 30°C |
Độ ẩm: |
20% to 80% RH (không tính ngưng tụ) |
Nguồn điện yêu cầu |
AC 220 to 240V, 50 / 60Hz |
Vật tư tiêu hao |
Hộp mực *6: |
Hộp mực 034 Black: 12,000 trang
Hộp mực 034 Cyan / Magenta / Yellow: 7,300 trang |
Drum mu75c: |
Cartridge 034 Black: 32,500 trang
Cartridge 034 Cyan / Magenta / Yellow: 34,000 trang |
Xử lý mực thải: |
Waste Toner Bottle WT‐A3 (30,000 pages) |
Công suất in hàng tháng *7 |
Lên đến 67,000 trang |
Công suất in khuyến nghị hàng tháng |
1,250 - 5,000 trang |
Phụ kiện chọn thêm |
|
Giấy vào |
Khay nạp giấy Unit-AJ1 |
Thiết bị cầm tay |
Handset-J1 SPL |