Máy in Canon imageCLASS LBP6780x

13160

17,640,000 VND (Giá bao gồm VAT)

Số lượng:
Hỗ trợ mua hàng
Hỗ trợ Online
Mail đặt hàng:
Thông tin kỹ thuật
  • Model: Máy in Canon imageCLASS LBP6780x
  • Loại máy: Laser trắng đen
  • Chức năng: IN
  • Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
  • Tốc độ in: 40 trang / phút
  • Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
  • Tốc độ xử lý: 792 MHz
  • Bộ nhớ ram: 768 MB
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0, Network
  • Chức năng đặc biệt: In mạng, in 2 mặt tự động
  • Hiệu suất làm việc: 100.000 trang/ tháng
  • Mực in sử dụng: Canon 324
  • Bảo hành: Chính hãng 1 năm
  • Giao hàng: Miễn phí TPHCM

0914 174 991

Hỗ trợ 24/7

Bảo hành tận nơi

Khách hàng

Giao hàng miễn phí

Tại TPHCM

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG VÀ LẮP ĐẶT CỦA CÔNG TY NGUYỄN HỢP PHÁT

Chính sách giao hàng Mực in.

  • Mực in: Giao hàng miễn phí đơn hàng từ 1 triệu trở lên (bán kính 5km)
  • Giao hàng và lắp đặt mực in: Phụ thu cho kỹ thuật 50.000đ/lần
  • Thời gian giao hàng: Đơn hàng xử lý từ 1h tới 2h kể từ lúc đặt hàng
  • Gửi hàng: Theo nhà xe khách hàng yêu cầu, hoặc đơn vị chuyển phát nhanh
  • Chi phí gửi hàng: Khách hàng chịu phí và thanh toán với nhà xe khi nhận hàng

Chính sách giao hàng Máy in.

  • Máy in: Giao hàng miễn phí các quận nội thành (không bao gồm lắp đặt)
  • Giao hàng và cài đặt máy in: Phí cài đặt 200.000đ/lần (giới hạn 2 máy tính)
  • Thời gian giao hàng: Đơn hàng xử lý từ 2h tới 4h kể từ lúc đặt hàng
  • Gửi hàng: Theo nhà xe khách hàng yêu cầu, hoặc đơn vị chuyển phát nhanh
  • Phí gửi hàng: Khách hàng chịu phí và thanh toán với nhà xe khi nhận hàng
Thông tin chi tiết

Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS LBP6780x

In
Phương pháp in In laser đen trắng
Phương pháp sấy Sấy theo nhu cầu
Tốc độ in In một mặt: A4 / Letter 40 / 42trang/phút
In đảo mặt: A4 / Letter 20 / 20,5 trang/phút 
(10 / 10,25 tờ/phút)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
1200 x 1200dpi (tương đương)
2400 (tương đương) x 600dpi
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) 8,6 / 8,5 giây (A4 / Letter)
Thời gian khởi động
(từ khi bật nguồn)
28 giây hoặc ít hơn
Thời gian khôi phục
(khi đang ở chế độ tắt máy)
Chế độ tắt máy 1 (tắt màn hình): 0 giây
Chế độ tắt máy 2 (tắt động cơ): 10 giây
Chế độ tắt máy 3 (chế độ nghỉ dài): 10 giây
Ngôn ngữ in PCL5e/6, UFR II, PostScript 3, PDF, XPS
Xử lí giấy
Khay nạp giấy
(định lượng 64g/m2)
Khay Cassette chuẩn: 500 tờ
Khay đa mục đích: 100 tờ
Khay chọn thêm PF-45: 500 tờ x 2
Dung lượng giấy tối đa: 1.600 tờ
Khay đỡ giấy ra 
(định lượng 64g/m2)
giấy ra úp mặt xuống: 250 tờ
giấy ra ngửa mặt lên: 50 tờ
Khổ giấy Khay Cassette chuẩn: A4 / B5 / A5 / A6 / Legal* / Letter / EXE / 16K / 8.5"×13"
Khổ chọn thêm (chiều rộng 105,0 – 215,9mm x Chiều dài 148,0 – 355,6mm) 
* Legal là loại giấy có kích thước 215,9 x 355,6mm (8,5 x14 inches)
Khay đa mục đích: A4 / B5 / A5 / A6 / Legal* / Letter / EXE / 16K / 8.5"×13"
Khổ chọn thêm (chiều rộng 76,2 – 215,9mm x Chiều dài 127,0 – 355,6mm) 
* Legal là loại giấy có kích thước 215,9 x 355,6mm (8,5 x14 inches)
Khay chọn thêm PF-45: A4 /B5 / A5 / A6 / LGL* / LTR / EXE / 16K / 8.5"×13"
Khổ chọn thêm (chiều rộng 105,0 – 215,9mm x Chiều dài 148,0 – 355,6mm) 
* LGL là loại giấy có kích thước 215,9 x 355,6mm (8,5 x14 inches)
Định lượng giấy Khay Cassette chuẩn: 60~120g/m2
Khay đa mục đích: 60~199g/m2
Khay chọn thêm PF-45: 60~120g/m2
Loại giấy Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy in thẻ index, Giấy bao thư
Lề in Lề trên, dưới, trái và phải 5mm 
(Khổ bao thư: 10mm)
Tính năng in đảo mặt Chuẩn (only A4 / LTR / LGL* / 8.5"×13") 
* LGL là loại giấy có kích thước 215,9 x 355,6mm (8,5 x14 inches)
Định lượng giấy: 60~120g/m2
Kết nối giao tiếp và phần mềm
Kết nối chuẩn USB: USB 2.0 tốc độ cao, USB 2.0 máy chủ (2 cổng)
Kết nối mạng làm việc: 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T
Kết nối mở rộng: Khe cắm thẻ SD x 1
Hệ điều hành tương thích WindowsXP (32bit / 64bit), Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Vista (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit)
Mac OS X 10.5.8 và loại cao hơn*1, Linux*2, Citrix
Thông số kĩ thuật chung
Dung lượng bộ nhớ 768MB
ROM chọn thêm Thiết bị in mã vạch-F1
Phông chuẩn 93 thang, 136 phông PostScript
Tùy chọn thẻ SD Thẻ SD của Canon -B1 (8GB)
Màn hình điều khiển Màn hình LCD 5 dòng
Mức âm*3 Khi đang vận hành: 54,5dB hoặc thấp hơn (mức nén âm) 
7,3B hoặc thấp hơn (mức công suất âm)
Khi ở chế độ chờ: Không thể nghe thấy (mức nén âm) 
Không thể nghe thấy (mức công suất âm)
Tiêu thụ điện Mức tối đa: 1.400W hoặc thấp hơn
Khi đang vận hành: Xấp xỉ 660W
Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 15W
Khi ở chế độ nghỉ: Chế độ nghỉ chờ 1 (TẮT màn hình): xấp xỉ 15W 
Chế độ nghỉ chờ 2 (tắt máy): xấp xỉ 5,4W 
Chế độ nghỉ chờ 3 (nghỉ lâu): xấp xỉ 1,0W
Mức tiêu hao điện chuẩn theo chương trình Ngôi sao năng lượng) 1,9kWh/tuần
Kích thước (W x D x H) 454 x 424 x 345mm
Trọng lượng Xấp xỉ 16,6kg (khi không có Cartridge)
Yêu cầu nguồn điện AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10~30°C
Độ ẩm: 20~80% RH (không ngưng tụ)
Cartridge mực*4 Cartridge 324: 6.000 trang
Cartridge 324 II: 12.500 trang*5
Công suất in hàng tháng*6 100.000 trang
 
*1 Có thể tải trình điều khiển mới nhất dành cho hệ điều hành Mac từ trang web www.canon-asia.com
*2 Có thể tải trình điều khiển mới nhất dành cho hệ điều hành Linux từ trang web www.canon-asia.com
*3 Đã được thử nghiệm theo chuẩn ISO 7779 và thông báo trên ISO 9296
*4 Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO/IEC 19752
*5 LBP6780x được trang bị kèm một Cartridge 324, và cũng tương thích với Cartridge 324 II. Cartridge 324 II phù hợp khi in khối lượng lớn
*6 Giá trị dung lượng bản in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế/ tháng
Sản phẩm cùng thương hiệu

Bình luận và đánh giá